| Essentials | ||
| Trạng thái | Launched | |
| Ngày phát hành | Q1’12 | |
| Đọc Liên tiếp | 550 MB/s | |
| Ghi Liên tiếp | 520 MB/s | |
| Đọc Ngẫu nhiên (Dung lượng 8GB) | 50000 IOPS | |
| Ghi Ngẫu nhiên (Dung lượng 8GB) | 60000 IOPS | |
| Độ trễ – Đọc | 80 µs | |
| Độ trễ – Ghi | 85 µs | |
| Năng lượng – Hoạt động | 850 mW (MobileMark 2007 Workload) | |
| Năng lượng – Chạy không | 600 mW (DIPM) | |
| Rung – Vận hành | 2.17 GRMS (5-700 Hz) | |
| Rung – Không vận hành | 3.13 GRMS (5-800 Hz) | |
| Sốc (Vận hành và không vận hành) | 1,500 G/.5 msec | |
| Phạm vi nhiệt độ vận hành | 0°C – 70°C | |
| Trọng lượng | Up to 78 grams | |
| Thời gian Trung bình Giữa những Lần thất bại (MTBF) | 1,200,000 Hours | |
| Tỷ lệ lỗi Bit Không thể Sửa được (UBER) | 1 sector per 1016 | |
| Thời hạn bảo hành | 5 yrs | |
| Giá đề xuất cho khách hàng | BULK: $189,00 | |
|
–
Package Specifications |
||
| Cấu phần | Intel NAND Flash Memory Multi-Level Cell (MLC) Technology | |
| Dung lượng | 180 GB | |
| Hệ số dạng | 2.5 inch SATA | |
| Giao Diện | SATA – 6.0 Gb/s | |
| Thuật in thạch bản | 25 nm | |
Pin macbook pro 15 inch A1286 đời 2012
Ssd macbook air 2012
pin macbook pro 15 inch 2010
Thay pin macbook air 13 inch đời 2011
trackpad macbook air 2020
Thay pin macbook air 13inch đời 2012
ssd macbook air 2013 và 2014 



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.